--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Bosin's disease chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gape
:
cái ngápthe gapes bệnh ngáp (của gà);(đùa cợt) cơn ngáp
+
horridness
:
sự kinh khủng, sự khủng khiếp
+
xiêu vẹo
:
tottering, inclined
+
rờ rẩm
:
Feel in the dark, grope in the darkKhuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?Where are you feeling your way to at this late hour?Thầy bói mù đi rờ rẩmThe blind fortune-teller was groping his way about
+
drimys winteri
:
cây thường xanh Nam Mỹ, có gỗ mềm và nhẹ giống bồ đề